Có 2 kết quả:
纖塵不染 xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ • 纤尘不染 xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ
xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]
Bình luận 0
xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]
Bình luận 0