Có 2 kết quả:

纖塵不染 xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ纤尘不染 xiān chén bù rǎn ㄒㄧㄢ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]

Từ điển Trung-Anh

see 一塵不染|一尘不染[yi1 chen2 bu4 ran3]